Có 2 kết quả:
轉交 zhuǎn jiāo ㄓㄨㄢˇ ㄐㄧㄠ • 转交 zhuǎn jiāo ㄓㄨㄢˇ ㄐㄧㄠ
zhuǎn jiāo ㄓㄨㄢˇ ㄐㄧㄠ [zhuàn jiāo ㄓㄨㄢˋ ㄐㄧㄠ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pass on to sb
(2) to carry and give to sb else
(2) to carry and give to sb else
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
zhuǎn jiāo ㄓㄨㄢˇ ㄐㄧㄠ [zhuàn jiāo ㄓㄨㄢˋ ㄐㄧㄠ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pass on to sb
(2) to carry and give to sb else
(2) to carry and give to sb else
Bình luận 0